Có 2 kết quả:
点金成铁 diǎn jīn chéng tiě ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄣ ㄔㄥˊ ㄊㄧㄝˇ • 點金成鐵 diǎn jīn chéng tiě ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄣ ㄔㄥˊ ㄊㄧㄝˇ
diǎn jīn chéng tiě ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄣ ㄔㄥˊ ㄊㄧㄝˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to transform gold into base metal (idiom); fig. to edit sb else's beautiful prose and ruin it
Bình luận 0
diǎn jīn chéng tiě ㄉㄧㄢˇ ㄐㄧㄣ ㄔㄥˊ ㄊㄧㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to transform gold into base metal (idiom); fig. to edit sb else's beautiful prose and ruin it
Bình luận 0